
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
97
|
53
|
82
|
G7 |
560
|
363
|
558
|
G6 |
0943
8546
8280
|
1635
9180
5499
|
4594
6116
6044
|
G5 |
9427
|
0005
|
2528
|
G4 |
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
|
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
|
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
|
G3 |
80880
10156
|
40053
56817
|
73598
28839
|
G2 |
25697
|
56002
|
55039
|
G1 |
33807
|
13159
|
35662
|
ĐB |
351628
|
262094
|
270067
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02, 05 | |
1 | 17 | 16, 16 | |
2 | 27, 28 | 22, 28 | |
3 | 35 | 31, 39, 39 | |
4 | 43, 46 | 45 | 44 |
5 | 56, 58 | 53, 53, 59 | 58 |
6 | 60, 62, 64 | 63, 69 | 62, 67 |
7 | 74, 75 | 70 | |
8 | 80, 80, 80, 88 | 80, 80 | 81, 82, 87 |
9 | 97, 97, 99, 99 | 94, 94, 94, 99 | 94, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
63
|
65
|
G7 |
429
|
237
|
856
|
G6 |
7039
6414
4414
|
5124
1084
3394
|
0272
7312
1861
|
G5 |
2811
|
7413
|
9646
|
G4 |
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
|
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
|
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
|
G3 |
49642
00805
|
13957
79262
|
47748
01998
|
G2 |
99762
|
95116
|
32273
|
G1 |
42679
|
98217
|
73692
|
ĐB |
617433
|
139750
|
681437
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 06 | |
1 | 10, 11, 14, 14, 15 | 13, 16, 17 | 12 |
2 | 26, 27, 29 | 23, 24 | |
3 | 33, 39 | 36, 37, 37 | 30, 37, 38 |
4 | 42 | 41, 41, 45, 46, 48 | |
5 | 56 | 50, 51, 55, 57 | 56 |
6 | 60, 62 | 62, 63 | 61, 65 |
7 | 71, 79 | 73, 74 | 72, 73 |
8 | 84 | 87 | |
9 | 94 | 92, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
54
|
31
|
G7 |
441
|
203
|
964
|
G6 |
5921
7146
9014
|
2719
6921
6081
|
9143
4734
8741
|
G5 |
8639
|
7438
|
9133
|
G4 |
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
|
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
|
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
|
G3 |
77994
74849
|
61195
14280
|
35924
75991
|
G2 |
91452
|
35042
|
08723
|
G1 |
69836
|
79384
|
30130
|
ĐB |
204720
|
142745
|
833300
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 03 | 00, 06, 08 |
1 | 13, 14 | 18, 19 | |
2 | 20, 21, 27 | 21, 29 | 23, 24 |
3 | 32, 34, 36, 39 | 38 | 30, 31, 31, 32, 33, 34 |
4 | 41, 46, 49 | 42, 45 | 41, 43 |
5 | 52 | 51, 53, 54, 55 | 50 |
6 | 61 | 66 | 64 |
7 | |||
8 | 86 | 80, 81, 84 | 87, 88 |
9 | 94, 94 | 95 | 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
64
|
15
|
G7 |
200
|
567
|
708
|
G6 |
0170
3275
4804
|
6586
8998
5771
|
0947
2781
9630
|
G5 |
7371
|
3336
|
6913
|
G4 |
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167
|
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
|
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616
|
G3 |
67284
64665
|
59932
71995
|
06640
13467
|
G2 |
38307
|
96238
|
26653
|
G1 |
80078
|
09179
|
97782
|
ĐB |
134156
|
765186
|
881448
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07 | 09 | 02, 08 |
1 | 17 | 16 | 13, 14, 15, 16 |
2 | 27 | 27 | 27, 28, 28 |
3 | 38 | 32, 36, 38 | 30 |
4 | 45 | 46 | 40, 47, 48 |
5 | 52, 56 | 56 | 53 |
6 | 65, 67 | 64, 67 | 67 |
7 | 70, 71, 75, 78 | 70, 71, 79 | |
8 | 84, 86, 87 | 86, 86 | 81, 82, 87 |
9 | 92, 95, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
67
|
G7 |
675
|
999
|
039
|
G6 |
2628
8046
0183
|
0617
6763
8717
|
8113
3890
1395
|
G5 |
1235
|
5132
|
9914
|
G4 |
86532
49464
23215
70517
69130
76899
91456
|
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
|
00973
73597
32117
29697
11389
66467
34434
|
G3 |
09407
82212
|
99132
39960
|
46870
85113
|
G2 |
77652
|
53153
|
82669
|
G1 |
94700
|
76324
|
97595
|
ĐB |
386997
|
492788
|
342835
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 04 | |
1 | 12, 15, 17 | 17, 17, 19 | 13, 13, 14, 17 |
2 | 28 | 24, 26 | |
3 | 30, 32, 35 | 32, 32 | 34, 35, 39 |
4 | 46 | 45, 47, 49 | |
5 | 52, 56, 56 | 53 | |
6 | 64 | 60, 63 | 67, 67, 69 |
7 | 75 | 70, 73 | |
8 | 83 | 81, 88 | 89 |
9 | 97, 99 | 98, 99 | 90, 95, 95, 97, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
76
|
20
|
G7 |
189
|
431
|
723
|
G6 |
7963
6901
1846
|
0133
3077
8671
|
4218
1584
6177
|
G5 |
0241
|
7388
|
1948
|
G4 |
38568
27912
11953
89016
17796
66663
73084
|
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
|
49047
38061
57231
09859
54029
04839
87170
|
G3 |
41302
68637
|
62171
40125
|
28765
99413
|
G2 |
30972
|
86680
|
85989
|
G1 |
64064
|
93616
|
63906
|
ĐB |
508117
|
450723
|
298561
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 06 | |
1 | 12, 16, 17 | 16, 18 | 13, 18 |
2 | 20, 21, 23, 25, 29 | 20, 23, 29 | |
3 | 37 | 31, 33 | 31, 39 |
4 | 41, 46 | 47, 48 | |
5 | 53 | 59 | |
6 | 63, 63, 64, 68 | 62 | 61, 61, 65 |
7 | 72, 72 | 71, 71, 76, 77 | 70, 77 |
8 | 84, 89 | 80, 82, 88, 88 | 84, 89 |
9 | 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
18
|
60
|
G7 |
311
|
410
|
091
|
G6 |
8376
6308
4579
|
5532
1195
5308
|
0161
1540
7095
|
G5 |
9513
|
0587
|
0446
|
G4 |
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
|
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
|
28738
54997
75491
85662
48931
46315
69153
|
G3 |
04341
39645
|
19652
14538
|
99114
17209
|
G2 |
81240
|
91144
|
38096
|
G1 |
84187
|
52275
|
90428
|
ĐB |
499785
|
952018
|
338849
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 04, 08 | 08 | 09 |
1 | 11, 13, 13 | 10, 10, 18, 18 | 14, 15 |
2 | 28 | 23 | 28 |
3 | 32, 37, 38 | 31, 38 | |
4 | 40, 41, 45 | 44 | 40, 46, 49 |
5 | 52 | 53 | |
6 | 64 | 60, 61, 62 | |
7 | 76, 79 | 75, 76, 78 | |
8 | 85, 85, 87 | 87, 87 | |
9 | 90, 96 | 95 | 91, 91, 95, 96, 97 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.