
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
61
|
29
|
G7 |
466
|
090
|
427
|
G6 |
6058
2171
6231
|
3018
4486
3821
|
3762
4178
1049
|
G5 |
2577
|
4066
|
5783
|
G4 |
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
|
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
|
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
|
G3 |
87775
60059
|
74449
86644
|
98549
10589
|
G2 |
70628
|
70128
|
58581
|
G1 |
80523
|
55031
|
16586
|
ĐB |
351303
|
650396
|
601298
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03 | 04, 04 | 05 |
1 | 10 | 18, 18 | |
2 | 23, 28 | 21, 28 | 27, 29 |
3 | 31 | 31 | |
4 | 42, 44 | 44, 49 | 42, 49, 49 |
5 | 58, 59 | 50, 56 | 56 |
6 | 66 | 61, 66 | 62 |
7 | 71, 75, 77, 79 | 71, 78, 79 | |
8 | 85, 86 | 83, 86, 89 | 81, 81, 83, 86, 89 |
9 | 90, 93 | 90, 96 | 94, 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
46
|
62
|
G7 |
817
|
021
|
929
|
G6 |
1936
9853
5243
|
6522
0252
9011
|
9414
4802
8248
|
G5 |
6571
|
7972
|
3760
|
G4 |
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
|
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
|
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
|
G3 |
17028
41175
|
14189
31117
|
51404
65899
|
G2 |
57695
|
86313
|
69415
|
G1 |
72214
|
17047
|
83070
|
ĐB |
367961
|
692107
|
666272
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 02, 04 | |
1 | 14, 17 | 11, 13, 17 | 14, 15 |
2 | 24, 28 | 21, 21, 22, 23, 26 | 27, 27, 29 |
3 | 32, 34, 36 | 35 | |
4 | 43, 44 | 46, 47 | 40, 48 |
5 | 51, 53 | 52 | |
6 | 61, 62 | 60, 62, 65 | |
7 | 71, 72, 73, 75 | 72, 75 | 70, 72 |
8 | 82, 89 | 87 | |
9 | 95 | 92 | 94, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
18
|
30
|
G7 |
227
|
130
|
852
|
G6 |
0628
3733
5434
|
2141
7199
9148
|
8591
3278
0684
|
G5 |
4257
|
2135
|
6386
|
G4 |
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
|
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
|
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
|
G3 |
46939
39623
|
58650
44214
|
25767
18633
|
G2 |
14408
|
69877
|
10568
|
G1 |
12953
|
81324
|
38587
|
ĐB |
174051
|
577367
|
359832
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01 | 04 |
1 | 14, 18 | 12 | |
2 | 23, 24, 27, 28 | 24 | |
3 | 32, 33, 34, 36, 39 | 30, 35 | 30, 32, 33, 37 |
4 | 40 | 41, 48 | 44, 45 |
5 | 51, 53, 57 | 50, 52 | 52, 52 |
6 | 62, 63 | 61, 67, 69 | 67, 68, 69 |
7 | 73, 75, 77 | 78 | |
8 | 82 | 87 | 84, 86, 87 |
9 | 98 | 99 | 91 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
06
|
51
|
76
|
G7 |
666
|
094
|
820
|
G6 |
8235
6040
0705
|
3936
2765
7048
|
2922
2494
9463
|
G5 |
7043
|
8765
|
0011
|
G4 |
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
|
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
|
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
|
G3 |
11460
37402
|
27957
15387
|
03784
41837
|
G2 |
63829
|
37145
|
94765
|
G1 |
70525
|
40393
|
99740
|
ĐB |
618749
|
535109
|
717416
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 05, 06 | 09 | |
1 | 14 | 11, 11, 16 | |
2 | 25, 29 | 22 | 20, 22 |
3 | 35 | 36 | 37 |
4 | 40, 43, 49 | 45, 48 | 40, 43, 47 |
5 | 56 | 51, 57 | 59 |
6 | 60, 60, 66 | 64, 65, 65 | 61, 63, 65 |
7 | 71, 71, 74 | 79 | 76, 77 |
8 | 80, 83, 87 | 84 | |
9 | 93 | 93, 93, 94 | 92, 94 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
15
|
54
|
G7 |
687
|
449
|
978
|
G6 |
7799
6649
6831
|
9112
6711
0859
|
0420
2614
7633
|
G5 |
3012
|
5270
|
4195
|
G4 |
45795
60099
36151
36208
04320
74421
74687
|
68959
49052
27780
46450
03388
84491
49450
|
83690
92115
67667
11594
77844
20510
22332
|
G3 |
00631
30023
|
38342
86792
|
48778
07648
|
G2 |
13634
|
83590
|
06702
|
G1 |
47270
|
39478
|
90400
|
ĐB |
126500
|
562204
|
926731
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 04 | 00, 02 |
1 | 12 | 11, 12, 15 | 10, 14, 15 |
2 | 20, 21, 23 | 20 | |
3 | 31, 31, 34 | 31, 32, 33 | |
4 | 42, 49 | 42, 49 | 44, 48 |
5 | 51 | 50, 50, 52, 59, 59 | 54 |
6 | 67 | ||
7 | 70 | 70, 78 | 78, 78 |
8 | 87, 87 | 80, 88 | |
9 | 95, 99, 99 | 90, 91, 92 | 90, 94, 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
41
|
99
|
G7 |
751
|
779
|
244
|
G6 |
8861
0481
7179
|
7121
9025
9162
|
8218
2457
9000
|
G5 |
2711
|
3349
|
4744
|
G4 |
27240
88784
06665
80273
15928
33713
99590
|
68559
11535
33480
81120
69096
46449
92092
|
70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565
|
G3 |
42623
47032
|
57311
08903
|
88117
11742
|
G2 |
40360
|
53808
|
73678
|
G1 |
59352
|
03564
|
90447
|
ĐB |
339898
|
890756
|
406289
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 00, 05, 07, 09 | |
1 | 11, 13 | 11 | 17, 18 |
2 | 23, 28 | 20, 21, 25 | |
3 | 32, 32 | 35 | 34, 36 |
4 | 40 | 41, 49, 49 | 42, 44, 44, 47 |
5 | 51, 52 | 56, 59 | 57 |
6 | 60, 61, 65 | 62, 64 | 65 |
7 | 73, 79 | 79 | 78 |
8 | 81, 84 | 80 | 80, 89 |
9 | 90, 98 | 92, 96 | 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
10
|
03
|
G7 |
264
|
270
|
396
|
G6 |
8942
5373
2108
|
7404
9485
8450
|
5121
1270
2117
|
G5 |
4253
|
9476
|
0964
|
G4 |
85359
15811
27843
02294
34437
92044
09833
|
93162
93467
28354
01042
15033
32190
57895
|
60306
12768
68629
23788
08167
45868
08276
|
G3 |
95358
13436
|
99887
71426
|
54424
73052
|
G2 |
85019
|
94261
|
62417
|
G1 |
75663
|
64809
|
50315
|
ĐB |
481868
|
667203
|
352467
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | 03, 04, 09 | 03, 06 |
1 | 11, 19 | 10 | 15, 17, 17 |
2 | 21 | 26 | 21, 24, 29 |
3 | 33, 36, 37 | 33 | |
4 | 42, 43, 44 | 42 | |
5 | 53, 58, 59 | 50, 54 | 52 |
6 | 63, 64, 68 | 61, 62, 67 | 64, 67, 67, 68, 68 |
7 | 73 | 70, 76 | 70, 76 |
8 | 85, 87 | 88 | |
9 | 94 | 90, 95 | 96 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.