
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
45
|
17
|
G7 |
090
|
755
|
G6 |
2590
2932
3547
|
9989
1391
9166
|
G5 |
2598
|
0712
|
G4 |
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
|
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
|
G3 |
47231
08834
|
58855
81617
|
G2 |
59541
|
33091
|
G1 |
03732
|
55557
|
ĐB |
199246
|
839266
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 12, 13, 16, 17, 17 | |
2 | 21 | |
3 | 30, 31, 32, 32, 34, 36 | 37 |
4 | 41, 44, 45, 46, 47 | |
5 | 53, 55, 55, 57 | |
6 | 61, 66, 66 | |
7 | ||
8 | 82, 86, 89 | 89 |
9 | 90, 90, 90, 98 | 91, 91, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
58
|
10
|
G7 |
330
|
102
|
G6 |
6195
2146
0101
|
5863
0035
7985
|
G5 |
3779
|
3302
|
G4 |
64932
04463
26494
55711
75379
87673
27548
|
33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848
|
G3 |
91122
28088
|
17770
48616
|
G2 |
97059
|
98640
|
G1 |
55003
|
44760
|
ĐB |
941126
|
785398
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 02, 02 |
1 | 11 | 10, 16 |
2 | 22, 26 | 20, 22 |
3 | 30, 32 | 35 |
4 | 46, 48 | 40, 48 |
5 | 58, 59 | 56 |
6 | 63 | 60, 63 |
7 | 73, 79, 79 | 70, 73 |
8 | 88 | 85, 86 |
9 | 94, 95 | 93, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
09
|
38
|
G7 |
696
|
600
|
G6 |
4757
0456
0291
|
7251
5643
9605
|
G5 |
2033
|
4308
|
G4 |
23808
21342
44624
22110
65993
26545
88064
|
88786
16886
06057
06250
54010
43234
05961
|
G3 |
65346
15257
|
97476
24768
|
G2 |
05756
|
71668
|
G1 |
03105
|
61476
|
ĐB |
063303
|
058211
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 05, 08, 09 | 00, 05, 08 |
1 | 10 | 10, 11 |
2 | 24 | |
3 | 33 | 34, 38 |
4 | 42, 45, 46 | 43 |
5 | 56, 56, 57, 57 | 50, 51, 57 |
6 | 64 | 61, 68, 68 |
7 | 76, 76 | |
8 | 86, 86 | |
9 | 91, 93, 96 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73
|
97
|
G7 |
096
|
989
|
G6 |
0748
4343
0387
|
1698
5289
6124
|
G5 |
3759
|
6916
|
G4 |
93635
47628
99378
71587
33321
23362
72440
|
75841
47724
31792
70129
69843
02796
90567
|
G3 |
46103
41930
|
55957
25911
|
G2 |
03043
|
80130
|
G1 |
62054
|
59949
|
ĐB |
522115
|
666538
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 15 | 11, 16 |
2 | 21, 28 | 24, 24, 29 |
3 | 30, 35 | 30, 38 |
4 | 40, 43, 43, 48 | 41, 43, 49 |
5 | 54, 59 | 57 |
6 | 62 | 67 |
7 | 73, 78 | |
8 | 87, 87 | 89, 89 |
9 | 96 | 92, 96, 97, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
83
|
58
|
G7 |
158
|
199
|
G6 |
3160
3835
8329
|
4326
5406
6224
|
G5 |
1043
|
7989
|
G4 |
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
|
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
|
G3 |
82316
71086
|
77238
71277
|
G2 |
48295
|
94630
|
G1 |
20542
|
13548
|
ĐB |
833769
|
344900
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | |
1 | 16 | |
2 | 26, 29 | 24, 26 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 43 | 48 |
5 | 57, 58 | 53, 57, 58, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 79 | 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 81, 83, 89 |
9 | 95, 96 | 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
17
|
54
|
G7 |
644
|
207
|
G6 |
8539
3981
7259
|
7663
1785
7673
|
G5 |
9909
|
7233
|
G4 |
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
|
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
|
G3 |
67649
20805
|
16673
63549
|
G2 |
81687
|
60905
|
G1 |
00248
|
26340
|
ĐB |
631230
|
110639
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 04, 05, 07 |
1 | 10, 13, 17 | |
2 | 25, 28 | 29 |
3 | 30, 39 | 32, 33, 39 |
4 | 44, 48, 49 | 40, 44, 49, 49 |
5 | 59 | 54 |
6 | 63 | |
7 | 75, 77 | 73, 73, 79 |
8 | 81, 83, 87 | 83, 85 |
9 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
13
|
27
|
G7 |
438
|
656
|
G6 |
7744
9089
7007
|
7117
1211
9173
|
G5 |
0908
|
4222
|
G4 |
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
|
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
|
G3 |
23768
56323
|
47709
63179
|
G2 |
31840
|
53609
|
G1 |
58901
|
60166
|
ĐB |
551291
|
567625
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 07, 07, 08 | 00, 09, 09 |
1 | 13 | 11, 17 |
2 | 23 | 22, 25, 27 |
3 | 36, 38 | 33, 35 |
4 | 40, 44, 45 | |
5 | 50, 53 | 56, 57 |
6 | 68, 68 | 66, 69 |
7 | 73 | 73, 79 |
8 | 89 | 81 |
9 | 91 | 92 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.